Điểm so sánh |
Màn hình LCD |
Màn hình OLED |
Thiết kế |
Dày hơn vì thiết kế có nhiều lớp kính, nhìn bề ngoài khá cồng kềnh |
Mỏng hơn vì chỉ có tấm điốt phát quang, có thể sản xuất siêu mỏng và uốn cong nên rất được người tiêu dùng yêu thích. |
Nguyên lý hoạt động |
Phát sáng nhờ các hạt tinh thể lỏng và ánh sáng đèn nền phát quang |
Sử dụng công nghệ diode phát quang hữu cơ (Organic Light-Emitting Diode) để tạo ra ánh sáng và hiển thị hình ảnh |
Khả năng hiển thị |
Màu sắc hiển thị chân thực, sát với vật thể ngoài đời |
Màu sắc luôn có xu hướng được đẩy lên cao lên, tạo hiệu ứng rực rỡ, tươi sáng đánh lừa thị giác người dùng |
Góc nhìn |
Nếu nghiêng một góc quá 40 độ sẽ thấy chất lượng hình ảnh có phần bị giảm đi |
Màu sắc và độ sắc nét của hình ảnh hiển thị luôn được giữ nguyên dù đứng ở bất cứ góc độ nào, kể cả ngược sáng |
Độ tương phản |
thấp |
cao |
Thời gian phản hồi |
chậm hơn |
nhanh hơn, ít bị nhòe khi chuyển động hơn, mang lại trải nghiệm tốt khi chơi game |
Tốc độ làm mới |
Cao hơn giúp trải nghiệm chơi game mượt mà hơn |
chậm hơn |
Độ sâu của màu đen |
Do sử dụng đèn nền chiếu sáng từ phía sau của màn hình nên sẽ bị hiện tượng hở sáng, màu đen không sâu |
Hiện tượng hở sáng đã được khắc phục vì những điểm ảnh trên màn hình có thể tắt hoặc mở độc lập nên màu đen sẽ rất sâu |
Hiện tượng lưu ảnh |
Màn hình LCD, không phụ thuộc vào vật liệu hữu cơ, ít bị ảnh hưởng bởi những vấn đề này hơn. |
Nếu hình ảnh tĩnh được hiển thị trong thời gian dài, màn hình OLED có thể bị lưu ảnh, khi hình ảnh bóng mờ được in vĩnh viễn trên màn hình. |
Lượng điện năng tiêu thụ |
Tiêu thụ nhiều điện vì sử dụng đèn nền liên tục |
Tiêu thụ ít điện năng vì có thể tự tắt từng điểm ảnh |
Độ bền |
Khoảng 50 nghìn giờ nếu dùng ở tần suất bình thường |
Khoảng 20 nghìn đến 50 nghìn giờ nếu dùng ở tần suất bình thường. Các vật liệu hữu cơ trong màn hình OLED có thể bị phân hủy theo thời gian, làm giảm tuổi thọ của màn hình |
Giá cả |
Giá cả phải chăng, dễ tiếp cận đại đa số người dùng |
Giá thành cao hơn nhiều so với màn hình LCD |