RTX A5000 vs RTX 4090 là 2 GPU thuộc 2 phân khúc khác nhau. RTX A5000 là card đồ họa dành cho máy trạm, trong khi GeForce RTX 4090 là card đồ họa dành cho máy tính để bàn. Cùng xem các so sánh về hiệu suất của 2 em này nhé!
Thông số kỹ thuật của RTX A6000 vs RTX 4090
Thông số kỹ thuật | NVIDIA GEFORCE RTX 4090 | NVIDIA GEFORCE RTX A5000 |
GPU | AD102 | GA102 |
Số nhân CUDA | 16.384 | 8.192 |
Tenor lõi | 512 | 256 |
Lõi Ray Tracing | 128 | 64 |
Công suất tiêu thụ | 450W | 230W |
Xung nhịp tăng tốc | Xung nhịp cơ bản: 2.235 MHz
Xung nhịp tăng tốc: 2.520 MHz |
Xung nhịp cơ bản: 1.170 MHz
Xung nhịp tăng tốc: 1.695 MHz |
Giao diện mạch nối | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
VRAM | 24GB GDDR6X | 24GB GDDR6X ECC |
Băng thông | 1.018 GB/giây | 768 GB/giây |
Đầu ra | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a | 4x DisplayPort 1.4a |
Đầu nối nguồn | 1 x 16 chân | 1x 8 chân |
Dựa vào bảng ở trên có thể thấy, RTX 4090 nổi bật hơn hẳn so với RTX A5000 trong hầu hết các thông số. Điều này cũng dễ hiểu khi NVIDIA RTX A5000 là sản phẩm được sản xuất hướng đến phân khúc máy trạm (Workstation). NVIDIA RTX A5000 là được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere mới nhất và có bộ nhớ GPU 24GB ECC. Điều này mang lại lợi thế giải quyết khối lượng công việc đòi hỏi nhiều bộ nhớ.
ECC (Error Correcting Code) trên bộ nhớ đồ họa, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của dữ liệu cho các ứng dụng quan trọng với độ chính xác và độ tin cậy cho máy trạm.
Ngoài ra, để phù hợp với nhiều loại máy trạm, NVIDIA RTX A5000 được chế tạo tiết kiệm điện năng hơn 2,5 lần so với thế hệ trước. Do đó so với RTX 4090 thì A5000 có TDP thấp hơn (230W vs 450W).
Hiệu suất RTX A5000 vs RTX 4090
Dưới đây là các bảng thống kê so sánh hiệu năng tiêu chuẩn giữa RTX A5000 vs RTX 4090
Trên G3D Mark
FPS ở các mức độ cài đặt
Hiệu suất | GeForce RTX 4090 | RTX A5000 |
Tổng điểm | 1.000.000 | 768.382 (giảm 23,2%) |
Điểm chuẩn | 1.000.000 | 590.404 (giảm 41%) |
Điểm chuẩn 2D | 1.298,1 | 1.031,7 (giảm 20,5% |
Hiệu suất DirectX trung bình | 278,8 FPS | 169,7 FPS (thấp hơn 39,1%) |
Hiệu suất DirectX 9 | 398,6 FPS | 244,8 FPS (thấp hơn 38,6%) |
Hiệu suất DirectX 10 | 234,9 FPS | 160,9 FPS (thấp hơn 31,5%) |
Hiệu suất DirectX 11 | 336,7 FPS | 186,6 FPS (thấp hơn 44,6%) |
Hiệu suất DirectX 12 | 145 khung hình/giây | 86,7 FPS (thấp hơn 40,2%) |
Card đồ họa tính toán | 28.575,8 hoạt động/giây | 12.827,2 hoạt động/giây (thấp hơn 55,1%) |
RTX A6000 vs RTX 4090: GPU nào tốt hơn?
RTX 4090 là chiếc GPU mới và mạnh nhất của NVIDIA, được xây dựng trên kiến trúc Ada Lovelace tiên tiến hơn, do đó dễ dàng hiểu được khi RTX 4090 vượt trội hơn A5000 ở mọi chỉ số hiệu suất và thiết lập một tiêu chuẩn mới về sức mạnh tính toán trong các card đồ họa hiện đại. RTX A5000 thua về hiệu năng nhưng cũng sở hữu những lợi thế riêng.
Quyết định lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 và RTX A5000 hoàn toàn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của mỗi người.
- GeForce RTX 4090: Là lựa chọn tuyệt vời đối với các game thủ và người sáng tạo nội dung vì nó mang lại hiệu suất chơi game vượt trội và khả năng sáng tạo nội dung tuyệt vời với mức giá thấp hơn RTX A5000.
- RTX A5000: Là sản phẩm dành cho các máy trạm, RTX A5000 trao đổi hầu hết các thế hệ tăng hiệu suất của nó cho bộ nhớ ECC, độ tin cậy cao hơn và trình điều khiển được chứng nhận cho các ứng dụng như AutoCAD, SolidWorks và phần mềm mô hình hóa 3D khác. Nhờ hiệu suất năng lượng và độ ổn định, đây là GPU dành cho người dùng cần hiệu suất mạnh mẽ trong môi trường chuyên nghiệp khắc nghiệt.
Nếu bạn muốn chơi game thô hoặc có sức mạnh tính toán chung, hãy chọn GeForce RTX 4090. Tuy nhiên, nếu bạn tập trung vào khối lượng công việc chuyên nghiệp đòi hỏi tính ổn định, độ chính xác và hỗ trợ phần mềm được chứng nhận thì RTX A5000 sẽ tốt hơn.
Như vậy bài viết trên là so sánh giữa RTX A5000 vs RTX 4090. Để được hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ Hotline Trần Gia Computer qua: 0909 424 276
Tin liên quan
- So sánh RTX A6000 vs RTX 4090
- So sánh RTX 4080 vs RTX 3090
- So sánh RTX 4060 vs RTX 3060
- So sánh RTX 4090 vs RTX 3090
- So sánh RTX 3080 vs RTX 4070
- So sánh RTX 4060 vs RTX 3080
- So sánh RTX 4080 vs RTX 4090
- So sánh RTX 4070 vs RTX 3070 Ti