Thông số kỹ thuật dự kiến của RTX 3050 A
| Card đồ họa | Ngành kiến trúc | Bộ xử lý đồ họa | Kích thước khuôn | Bóng bán dẫn | Loại quy trình | Lõi CUDA | Ký ức | Giao diện bộ nhớ |
| GeForce RTX 3050 A | Ada Lovelace | CN106 | 188 mm² | 22,9 tỷ | TSMC 4N FinFET | ? | ? | ? |
| GeForce RTX 3050 6GB | Ampe | GA107 | 200 mm² | 8,7 tỷ | Samsung 8N | 2.304 | 6GB GDDR6 | 96-bit |
| GeForce RTX 3050 8GB GA107 | Ampe | GA107 | 200 mm² | 8,7 tỷ | Samsung 8N | 2.560 | 8GB GDDR6 | 128-bit |
| GeFore RTX 3050 4GB | Ampe | GA107 | 200 mm² | 8,7 tỷ | Samsung 8N | 2.048 | 4GB GDDR6 | 128-bit |
| GeForce RTX 3050 8GB | Ampe | GA106 | 276 mm² | 12 tỷ | Samsung 8N | 2.560 | 8GB GDDR6 | 128-bit |
Hai phiên bản RTX 3050 4GB và 8GB có lần lượt 2.048 và 2.560 lõi CUDA. Phiên bản RTX 3050 6GB nằm ở giữa với 2.304 lõi CUDA. Nhưng card đồ họa 3050 6GB dựa trên kiến trúc Ampere có giao diện 96-bit hẹp hơn so với bus 128-bit trên các mẫu khác.
Thông số kỹ thuật chính xác của GeForce RTX 3050 A vẫn còn là ẩn số. Tuy nhiên, GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho laptop bị giới hạn ở 1.792 lõi CUDA. Mặc dù giảm số lượng lõi giảm so với Ampere, nhưng kiến trúc Ada Lovelace mang lại hiệu năng được nâng cấp đáng kể so với Ampere. Các bài kiểm tra benchmark ban đầu cho thấy GPU GeForce RTX 3050 A dành cho máy tính xách tay gần như ngang bằng với hiệu năng của GPU GeForce RTX 3050 Ti dành cho máy tính xách tay.
Tạm kết
Với việc ra mắt RTX 3050 A Ada Lovelace, NVIDIA đang tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp GPU. Phiên bản mới này mang đến hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí sản xuất và có khả năng cạnh tranh tốt với các dòng card đồ họa cao cấp hơn. Đặc biệt, với mức giá hợp lý, RTX 3050 A là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một card đồ họa mạnh mẽ để chơi game, thiết kế đồ họa hoặc xử lý video.
Nếu bạn đang tìm kiếm một card đồ họa với hiệu suất vượt trội và chi phí hợp lý, RTX 3050 A Ada Lovelace chắc chắn sẽ là một lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy chuẩn bị để trải nghiệm hiệu suất tối ưu mà không phải lo lắng về chi phí.