RTX 5000 series được ra mắt tại CES 2025 mang đến bước đột phá trong công nghệ sản xuất card đồ họa. RTX 5000 Series với kiến trúc Blackwell mới hứa hẹn đem đến hiệu năng vượt trội, nổi bật nhất là các tác vụ liên quan đến Ray Tracing và AI. Trong bài viết này, Trần Gia Computer sẽ so sánh thông số kỹ thuật của dòng RTX 5000 Series với quái vật hiệu năng RTX 4090 để bạn có cái nhìn tổng quan nhất vào năm 2025 không nhé.

NVIDIA RTX 5000 Series với kiến trúc Blackwell và AI đột phá
Điểm qua thông số kỹ thuật của dòng RTX 5000 Series
Thông số |
RTX 5090 |
RTX 5080 |
RTX 5070 Ti |
RTX 5070 |
RTX 5060 Ti |
RTX 5060 |
RTX 5050 |
Kiến trúc NVIDIA |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
DLSS |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
AI TOPS |
3352 |
1801 |
1406 |
988 |
759 |
614 |
421 |
Nhân Tensor |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 5 |
thế hệ thứ 5 |
thế hệ thứ 5 |
thế hệ thứ 5 |
Nhân Ray Tracing |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 4 |
thế hệ thứ 4 |
thế hệ thứ 4 |
thế hệ thứ 4 |
NVIDIA Encoder (NVENC) |
3x Thế hệ 9 |
2x Thế hệ 9 |
2x Thế hệ 9 |
1x Thế hệ 9 |
1x thế hệ thứ 9 |
1x thế hệ thứ 9 |
1x thế hệ thứ 9 |
NVIDIA Decoder (NVDEC) |
2x Thế hệ 6 |
2x Thế hệ 6 |
1x Thế hệ 6 |
1x Thế hệ 6 |
1x thế hệ thứ 6 |
1x thế hệ thứ 6 |
1x thế hệ thứ 6 |
Cấu hình bộ nhớ |
32 GB GDDR7 |
16 GB GDDR7 |
16 GB GDDR7 |
12 GB GDDR7 |
16 GB/8 GB GDDR7 |
8 GB GDDR7 |
8 GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
1792 GB/giây |
960 GB/giây |
896 GB/giây |
672 GB/giây |
448 GB/sec |
448 GB/giây |
320 GB/sec |
So sánh thông số kỹ thuật RTX 5000 Series với RTX 4090
Bảng thông số kỹ thuật giữa VGA RTX 50-series và RTX 4090:
Thông số |
RTX 5090 |
RTX 5080 |
RTX 5070 Ti |
RTX 5070 |
RTX 4090 |
Kiến trúc NVIDIA |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Ada Lovelace |
DLSS |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 4 |
DLSS 3 |
AI TOPS |
3352 |
1801 |
1406 |
988 |
1321 |
Nhân Tensor |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 5 |
Thế hệ 4 |
Nhân Ray Tracing |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 4 |
Thế hệ 3 |
NVIDIA Encoder (NVENC) |
3x Thế hệ 9 |
2x Thế hệ 9 |
2x Thế hệ 9 |
1x Thế hệ 9 |
2x Thế hệ 8 |
NVIDIA Decoder (NVDEC) |
2x Thế hệ 6 |
2x Thế hệ 6 |
1x Thế hệ 6 |
1x Thế hệ 6 |
1x Thế hệ 5 |
Cấu hình bộ nhớ |
32 GB GDDR7 |
16 GB GDDR7 |
16 GB GDDR7 |
12 GB GDDR7 |
24 GB GDDR6X |
Băng thông bộ nhớ |
1792 GB/giây |
960 GB/giây |
896 GB/giây |
672 GB/giây |
1008 GB/giây |
Điểm khác biệt giữa 5000 series và 4000 series:
- Kiến trúc: VGA 5000 Series sử dụng kiến trúc Blackwell hoàn toàn mới, mang lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng vượt trội so với kiến trúc Ada Lovelace của RTX 4090. Blackwell đại diện cho bước nhảy vọt quan trọng, cải tiến đáng kể khả năng xử lý đồ họa và các tác vụ trí tuệ nhân tạo.
- DLSS4: Tất cả card RTX 5000 Series đều được trang bị DLSS 4, phiên bản mới nhất của công nghệ nâng cấp hình ảnh bằng AI từ NVIDIA. DLSS 4 hứa hẹn mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn và hiệu suất cao hơn so với DLSS 3 trên RTX 4090.
- AI TOPS: RTX 5090 có số lượng AI TOPS cao hơn đáng kể so với RTX 4090 (3.352 so với 1.321), thể hiện khả năng xử lý tác vụ AI mạnh mẽ gấp 2.5 lần. Các model RTX 5080 và RTX 5070 Ti cũng cho thấy cải thiện đáng kể về khía cạnh này.
- Nhân Tensor và Nhân Ray Tracing: Dòng RTX 5000 Series được trang bị nhân Ray Tracing thế hệ 4, cải thiện hiệu suất dò tia đáng kể so với RT Cores Gen 3 trên RTX 4090. Tensor Cores thế hệ mới cũng tăng cường khả năng xử lý AI và machine learning.
- Bộ mã hóa và giải mã: Card RTX 5000 Series tích hợp bộ mã hóa (NVENC) và giải mã (NVDEC) thế hệ mới, mang lại hiệu suất vượt trội trong streaming và chỉnh sửa video so với RTX 4090.
- Bộ nhớ: RTX 5090 sở hữu dung lượng bộ nhớ lớn hơn (32GB GDDR7) so với RTX 4090 (24GB GDDR6X), đồng thời sử dụng chuẩn GDDR7 tiên tiến. Băng thông bộ nhớ đạt 1.792 GB/giây so với 1.008 GB/giây của RTX 4090 – mức cải thiện 78%.
- Băng thông bộ nhớ: Các model RTX 5080 và RTX 5070 Ti giữ nguyên 16GB VRAM nhưng chuyển sang GDDR7, mang lại băng thông bộ nhớ được cải thiện đáng kể. Điều này đặc biệt hữu ích cho gaming độ phân giải cao và xử lý đồ họa chuyên nghiệp.
Cải tiến đột phá của kiến trúc Blackwell

Kiếm trúc Blackwell giúp tăng tốc chơi game, sáng tạo nội dung và các ứng dụng AI
Cuộc cách mạng bộ nhớ GDDR7: Điểm nổi bật nhất của kiến trúc Blackwell chính là việc chuyển đổi hoàn toàn sang bộ nhớ GDDR7, khắc phục hạn chế lớn của dòng Ada Lovelace trước đó. RTX 4090 chỉ đạt băng thông bộ nhớ 1.01 TB/s – con số tương đương RTX 3090 Ti thế hệ cũ. Ngược lại, card đồ họa RTX 5090 sở hữu băng thông khủng lên tới 1.79 TB/s, mức cải thiện đáng kinh ngạc 79%. Dung lượng VRAM 32GB giúp xử lý các tác vụ phức tạp nhất mà không gặp tình trạng nghẽn cổ chai.
Tiến bộ sản xuất với quy trình TSMC 4N: Series Blackwell tiếp tục sử dụng quy trình sản xuất tiên tiến TSMC 4N, dựa trên nền tảng TSMC 5nm. Kiến trúc này mang lại cải thiện hiệu suất đáng kể, cho phép VGA NVIDIA tăng hiệu năng cao hơn mà vẫn duy trì mức tiêu thụ điện năng hợp lý. Mật độ transistor tăng đáng kể giúp tích hợp nhiều tính năng hơn trong cùng kích thước chip.

Công nghệ đồ họa tân tiến Neural Rendering
Khai thác tối đa PCIe 5.0: Khác với Ada Lovelace chỉ tương thích PCIe 5.0 mà không khai thác được toàn bộ tiềm năng, các GPU Blackwell thực sự tận dụng tốc độ truyền tải siêu nhanh của PCI Express thế hệ 5.0. Điều này đặc biệt quan trọng cho DirectStorage và những ứng dụng yêu cầu truyền tải dữ liệu băng thông cao.
Cổng kết nối DisplayPort 2.1 tiên tiến: GeForce RTX 50 series nâng cấp lên chuẩn DisplayPort 2.1, mang lại băng thông, tần số quét và hỗ trợ độ phân giải vượt trội so với DisplayPort 1.4 thế hệ trước. Khả năng này rất cần thiết cho gaming 8K, tạo nội dung chuyên nghiệp và thiết lập đa màn hình đòi hỏi cao.
Mối quan ngại về cấu hình bộ nhớ: Tuy nhiên, RTX 5070 với chỉ 12GB VRAM gây thất vọng trong cộng đồng, đặc biệt khi kỳ vọng về dung lượng bộ nhớ cao hơn cho dòng sản phẩm chính. Cấu hình này có thể tạo hạn chế cho gaming 4K với texture nặng hoặc các ứng dụng chuyên nghiệp đòi hỏi xử lý bộ dữ liệu lớn.
Công nghệ DLSS 4 tạo nhiều khung hình: Công nghệ cách mạng này có thể tạo ra nhiều khung hình trung gian, tăng hiệu suất lên 2-4 lần so với kết xuất truyền thống. Điều này đặc biệt hữu ích cho ray tracing và gaming 4K/8K.

Công nghệ DLSS4 tại ra mức FPS siêu khủng khi trải nghiệm game
Ray Tracing cải tiến: Lõi RT thế hệ 4 mang lại hiệu suất ray tracing cải thiện đáng kể, cho phép ánh sáng chân thực hơn trong các tựa game hiện đại.
Tăng tốc trí tuệ nhân tạo: Đơn vị xử lý thần kinh (NPU) tích hợp giúp tăng tốc các tác vụ AI, từ tạo nội dung đến tính toán khoa học.
Mua VGA RTX 5000 Series mới nhất ở đâu?
Hiện tại đối với các dòng card đồ họa RTX 5000 Series:
-
- Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5060 AMP
-
- Card màn hình ZOTAC GAMING RTX 5060 Ti 16GB Twin Edge
-
- Card màn hình INNO3D GeForce RTX 5070 Ti 16GB X3 OC 16GB GDDR7
-
- Card màn hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5070 12GB GDDR7 OC Edition
-
- Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5080 SOLID 16GB GDDR7
-
- Card màn hình ASUS ROG Astral GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-RTX5080-O16G-GAMING)
-
- Card màn hình MSI RTX 5090 32G GDDR7 GAMING TRIO OC
-
- Card màn hình Asus ROG Astral RTX 5090 32GB GDDR7 OC
Liên hệ Trần Gia Computer để được tư vấn chi tiết về RTX 5000 Series phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn. Hãy Đến showroom Trần Gia để trải nghiệm trực tiếp sức mạnh của công nghệ Blackwell đột phá. Trần Gia Computer – Giải pháp cấu hình tối ưu theo nhu cầu của bạn.